Characters remaining: 500/500
Translation

glauber'ssalts

Academic
Friendly

Từ "glauber's salts" trong tiếng Anh chỉ một loại muối khoáng công thức hóa học Na2SO4·10H2O, thường được gọi là natri sulfat decahydrat. Từ này được đặt theo tên của nhà hóa học người Đức Johann Rudolf Glauber, người đã phát hiện ra loại muối này.

Định nghĩa sử dụng:
  • Glauber's salts một loại muối vô cơ, thường được sử dụng trong y học như một chất tẩy xổ, trong công nghiệp để sản xuất các hóa chất khác.
dụ sử dụng:
  1. Y học: "Glauber's salts are often used as a laxative in medical treatments."

    • (Muối Glauber thường được sử dụng như một chất tẩy xổ trong các liệu pháp y tế.)
  2. Công nghiệp: "In industry, Glauber's salts are used in the production of glass and textiles."

    • (Trong ngành công nghiệp, muối Glauber được sử dụng trong sản xuất thủy tinh dệt may.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sodium sulfate: Đây tên gọi chung của các dạng natri sulfat, trong đó Glauber's salts.
  • Epsom salts: Một loại muối khác (magnesium sulfate) cũng được sử dụng trong y học nhưng tính chất khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật hoặc y học, bạn có thể thấy cụm từ này được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị cụ thể hoặc ứng dụng trong công nghiệp.
  • dụ: "Recent studies have shown that Glauber's salts can effectively treat certain types of constipation."
Từ đồng nghĩa:
  • Laxative: chất tẩy xổ.
  • Mineral salt: muối khoáng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Salt of the earth": một cụm từ thể hiện người hoặc vật giá trị thật sự, thường được sử dụng để chỉ những người tốt bụng chân thành.
Chú ý:
  • Khi nói về Glauber's salts, người học tiếng Anh cần lưu ý rằng đây một thuật ngữ chuyên ngành không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc hóa học.

Comments and discussion on the word "glauber'ssalts"