Từ "glauber's salts" trong tiếng Anh chỉ một loại muối khoáng có công thức hóa học là Na2SO4·10H2O, thường được gọi là natri sulfat decahydrat. Từ này được đặt theo tên của nhà hóa học người Đức Johann Rudolf Glauber, người đã phát hiện ra loại muối này.
Định nghĩa và sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Y học: "Glauber's salts are often used as a laxative in medical treatments."
Công nghiệp: "In industry, Glauber's salts are used in the production of glass and textiles."
Các biến thể và từ gần giống:
Sodium sulfate: Đây là tên gọi chung của các dạng natri sulfat, trong đó có Glauber's salts.
Epsom salts: Một loại muối khác (magnesium sulfate) cũng được sử dụng trong y học nhưng có tính chất khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết học thuật hoặc y học, bạn có thể thấy cụm từ này được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị cụ thể hoặc ứng dụng trong công nghiệp.
Ví dụ: "Recent studies have shown that Glauber's salts can effectively treat certain types of constipation."
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý: