Từ "glidingly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách nhẹ nhàng, lướt đi, hoặc trôi chảy." Từ này thường được dùng để mô tả hành động di chuyển một cách mượt mà, không bị chướng ngại, hoặc thể hiện sự thanh thoát trong cách diễn đạt.
The dancer moved glidingly across the stage, captivating the audience with her fluid movements.
(Cô vũ công di chuyển nhẹ nhàng lướt đi trên sân khấu, thu hút khán giả với những động tác uyển chuyển của mình.)
The boat glided glidingly over the calm water, leaving no trace behind.
(Chiếc thuyền lướt nhẹ nhàng trên mặt nước tĩnh lặng, không để lại dấu vết nào.)
Glide (động từ): Di chuyển nhẹ nhàng, lướt đi.
Gliding (danh từ/động từ): Hành động lướt đi.
"Glidingly" là một phó từ thể hiện sự di chuyển nhẹ nhàng và trôi chảy. Việc sử dụng từ này có thể làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên sinh động và phong phú hơn.