Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glomérule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) xim đơm
  • (giải phẫu) học cuộn tiểu cầu
    • Glomérule olfactif
      cuộn tiểu cầu khứu
    • Glomérule rénal
      tiểu cầu thận
Comments and discussion on the word "glomérule"