Characters remaining: 500/500
Translation

glomérule

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "glomérule" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cuộn tiểu cầu" trong lĩnh vực thực vật học giải phẫu học.

Định nghĩa:
  1. Trong thực vật học: "glomérule" chỉ một cấu trúc hình cuộn, thườngnơi tập trung các nhánh hoặc các bông hoa, ví dụ như trong cây cỏ.
  2. Trong giải phẫu học: "glomérule" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc tiểu cầu, như "glomérule rénal" (tiểu cầu thận) "glomérule olfactif" (cuộn tiểu cầu khứu giác).
Ví dụ sử dụng:
  • Glomérule rénal: Là cấu trúc trong thận vai trò quan trọng trong việc lọc máu. Ví dụ: "Le glomérule rénal joue un rôle clé dans la filtration du sang." (Tiểu cầu thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc máu.)

  • Glomérule olfactif: Là phần của não liên quan đến khứu giác. Ví dụ: "Le glomérule olfactif est essentiel pour la perception des odeurs." (Cuộn tiểu cầu khứu giác rất quan trọng cho việc nhận biết mùi.)

Các biến thể của từ:
  • Glomérulaire (tính từ): Liên quan đến cuộn tiểu cầu, ví dụ: "La filtration glomérulaire est un processus vital." (Quá trình lọc cuộn tiểu cầumột quá trình sống còn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bouquet: Có thể dịch là "" hoặc "cuộn", nhưng không sử dụng trong ngữ cảnh y học hay thực vật học như "glomérule".
  • Nodule: Có thể chỉ một cấu trúc nhỏ trong cơ thể (như hạch bạch huyết) nhưng không mang nghĩa giống như "glomérule".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "glomérule" có thể được đề cập trong các nghiên cứu về bệnh thận, chẳng hạn như "la néphropathie glomérulaire" (bệnh thận cuộn tiểu cầu).
  • Trong sinh học, có thể nói về sự phát triển của các "glomérules" trong các hệ sinh thái khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "glomérule" không idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi bàn về các khái niệm trong sinh học hoặc y học, bạn có thể thấy cụm từ như "système rénal" (hệ thống thận) liên quan đến "glomérule".

Tổng kết:

"Glomérule" là một từ quan trọng trong các lĩnh vực sinh học y học, với các ứng dụng trong việc mô tả cấu trúc chức năng của các bộ phận khác nhau trong cơ thể hoặc trong thực vật.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) xim đơm
  2. (giải phẫu) học cuộn tiểu cầu
    • Glomérule olfactif
      cuộn tiểu cầu khứu
    • Glomérule rénal
      tiểu cầu thận

Comments and discussion on the word "glomérule"