Characters remaining: 500/500
Translation

glycogène

Academic
Friendly

Từ "glycogène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dùng trong các lĩnh vực hóa học, sinh vật học sinhhọc. "Glycogène" có nghĩa là glycogen, một polysaccharide được lưu trữ trong cơ thể động vật, chủ yếugan . Glycogen đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể khi cần thiết.

Định nghĩa:
  • Glycogène (danh từ giống đực): Là một dạng lưu trữ của glucose trong cơ thể động vật. Khi cơ thể cần năng lượng, glycogen sẽ được phân giải thành glucose để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le glycogène est stocké dans le foie et les muscles."
    • (Glycogen được lưu trữ trong gan bắp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors d'un exercice intense, le corps utilise le glycogène comme source d'énergie primaire."
    • (Trong khi tập luyện cường độ cao, cơ thể sử dụng glycogen như nguồn năng lượng chính.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Glycogénèse" (danh từ, giống cái): Quá trình tổng hợp glycogen từ glucose.
  • "Glycémie" (danh từ, giống cái): Nồng độ glucose trong máu.
Từ đồng nghĩa:
  • "Amidon" (danh từ, giống đực): Tinh bột, cũngmột carbohydrate nhưng khác với glycogen ở chỗ chủ yếu được tìm thấy trong thực vật.
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh sinhhọc, "glycogène" có thể được nhắc đến khi nói về các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa glucose, chẳng hạn như bệnh tiểu đường.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "glycogène", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ như: - "Stocker du glycogène" (Lưu trữ glycogen): Thường được dùng trong thể thao khi nói về việc chuẩn bị năng lượng cho các hoạt động thể chất.

Lưu ý:

Khi học từ "glycogène", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm: /ɡlikɔʒɛn/. Hãy luyện tập phát âm sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm vững hơn về nghĩa cách dùng của trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (hóa học; sinh vật học; sinhhọc) glucogen

Comments and discussion on the word "glycogène"