Characters remaining: 500/500
Translation

glycolyse

Academic
Friendly

Từ "glycolyse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glycó", có nghĩa là "đường" "lysis", có nghĩa là "phân hủy". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học sinhhọc để chỉ quá trình phân giải glucose (đường) thành các hợp chất khác, nhằm tạo ra năng lượng cho tế bào.

Định nghĩa:

Glycolyse (danh từ, giống cái): quá trình sinh hóa trong đó glucose được phân hủy thành pyruvate, tạo ra năng lượng dưới dạng ATP (adenosine triphosphate).

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "La glycolyse est une étape clé du métabolisme cellulaire." (Quá trình glycolysemột bước quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào.)
  2. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng:

    • "Lors de l'exercice physique, la glycolyse permet aux muscles de produire de l'énergie rapidement." (Trong quá trình tập thể dục, glycolyse giúp bắp sản xuất năng lượng nhanh chóng.)
Các biến thể của từ:
  • Glycolytique: tính từ, liên quan đến quá trình glycolyse.
    • Ví dụ: "Le métabolisme glycolytique est essentiel pour la production d'énergie." (Chuyển hóa glycolytiquerất cần thiết cho việc sản xuất năng lượng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fermentation: quá trình phân hủy chất hữu cơ, thường diễn ra trong điều kiện thiếu oxy.
  • Respiration: một quá trình khác trong đó tế bào sử dụng oxy để tạo ra năng lượng từ glucose.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu sinh học, có thể nói về "les voies métaboliques" để chỉ các con đường khác nhau trong chuyển hóa glucose, trong đó glycolysemột phần quan trọng.
  • thể kết hợp với các thuật ngữ khác như "aérobie" (hiếu khí) "anaérobie" (kỵ khí) để mô tả các loại hình glycolyse khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "glycolyse", nhưng trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "activer la glycolyse" (kích hoạt quá trình glycolyse). - "inhiber la glycolyse" (ức chế quá trình glycolyse).

Chú ý:

Khi học về glycolyse, bạn nên chú ý đến các bước trong quá trình này, bao gồm cả các enzyme tham gia, cũng như sự khác biệt giữa glycolyse hiếu khí kỵ khí, điều này có thể ảnh hưởng đến cách tế bào sản xuất năng lượng.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) sự phân glucoza, đường phân

Comments and discussion on the word "glycolyse"