Characters remaining: 500/500
Translation

glycorégulation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "glycorégulation" là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực sinh học sinhhọc. Từ này được hình thành từ hai phần: "glyco-" có nghĩa là "gluxit" (đường) "régulation" có nghĩa là "sự điều hòa".

Định nghĩa:

"Glycorégulation" đề cập đến sự điều hòa mức độ đường trong máu, đặc biệtglucose, để đảm bảo rằng cơ thể luôn duy trì mức đường huyết trong một khoảng an toàn ổn định. Quá trình nàyrất quan trọng đối với sức khỏe, mức đường huyết quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La glycorégulation est essentielle pour le bon fonctionnement de l'organisme. (Sự điều hòa glucoserất cần thiết cho sự hoạt động tốt của cơ thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les dysfonctionnements de la glycorégulation peuvent conduire à des maladies métaboliques comme le diabète. (Những rối loạn trong sự điều hòa glucose có thể dẫn đến các bệnh chuyển hóa như tiểu đường.)
Biến thể của từ:
  • Glycémie: Mức độ glucose trong máu.
  • Glycogène: Chất dự trữ glucose trong cơ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Homéostasie: Điều hòa nội môi, một khái niệm rộng hơn liên quan đến việc duy trì các điều kiện ổn định trong cơ thể.
  • Métabolisme: Chuyển hóa, quá trình cơ thể sử dụng chuyển đổi thức ăn thành năng lượng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Diabète: Bệnh tiểu đường, một tình trạng liên quan mật thiết đến sự glycorégulation.
  • Insuline: Hormone giúp điều chỉnh mức đường huyết.
Chú ý:
  • Khi học về "glycorégulation", bạn có thể tìm hiểu thêm về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, các hormone liên quan.
  • Cũng cần phân biệt giữa "glycorégulation" các khái niệm khác trong sinhhọc như "homéostasie", mặc dù liên quan, chúng không hoàn toàn giống nhau.
danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) sự điều hòa gluxit

Comments and discussion on the word "glycorégulation"