Từ "glyptics"
Định nghĩa: "Glyptics" là một danh từ, thường được sử dụng ở dạng số nhiều nhưng vẫn được coi như số ít. Từ này chỉ nghệ thuật chạm khắc trên đá quý hoặc các chất liệu cứng khác, như ngọc hoặc thủy tinh. Glyptics thường liên quan đến việc tạo ra các hình ảnh, biểu tượng hoặc chữ viết trên bề mặt của các vật thể này.
Ví dụ sử dụng: 1. The museum has an impressive collection of glyptics from ancient civilizations. (Bảo tàng có một bộ sưu tập glyptics ấn tượng từ các nền văn minh cổ đại.)
Cách sử dụng nâng cao: - "The field of glyptics encompasses both the artistic and historical aspects of gem engraving." (Lĩnh vực glyptics bao gồm cả khía cạnh nghệ thuật và lịch sử của việc chạm khắc đá quý.)
Biến thể của từ: - Glyptic (tính từ): Liên quan đến nghệ thuật chạm khắc. Ví dụ: "The glyptic style of the artifact is quite unique."
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Engraving: Chạm khắc, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn ở đá quý. - Ví dụ: "The artist specializes in engraving metal."
Idioms và phrasal verbs: - Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb nổi bật liên quan trực tiếp đến "glyptics", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật như: - "Carve out a niche": Tạo dựng một vị trí độc đáo trong một lĩnh vực nào đó.