Characters remaining: 500/500
Translation

gnocchi

Academic
Friendly

Từ "gnocchi" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Ý, từ gốc của ) là một danh từ giống đực (món nhoki) được sử dụng để chỉ một loại pasta nhỏ, thường được làm từ khoai tây, bột trứng. Gnocchi hình dạng giống như những viên nhỏ, thường được nấu chín trong nước sôi sau đó có thể được ăn kèm với các loại sốt khác nhau.

Cách sử dụng từ "gnocchi":
  1. Câu đơn giản:

    • "J'adore les gnocchi." (Tôi thích món nhoki.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Les gnocchis faits maison sont souvent meilleurs que ceux achetés en magasin." (Những món nhoki tự làm thường ngon hơn những món muacửa hàng.)
Các biến thể:
  • Gnocchi alla Sorrentina: Món nhoki nướng với sốt cà chua phô mai mozzarella.
  • Gnocchi de pommes de terre: Nhấn mạnh rằng nhoki được làm từ khoai tây.
Các từ gần giống:
  • Pasta: Từ chung để chỉ tất cả các loại , bao gồm cả gnocchi.
  • Ravioli: Một loại pasta được nhồi nhân, khác với gnocchi về hình dạng cách chế biến.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh món ăn, không từ đồng nghĩa chính xác cho "gnocchi", nhưng có thể nói "pasta" trong một số trường hợp.
Idioms cụm động từ:
  • Không thành ngữ đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến "gnocchi", nhưng bạn có thể gặp những câu nói liên quan đến ẩm thực trong cuộc hội thoại như:
    • "Mettre la main à la pâte" (Nghĩa đen là "đưa tay vào bột", nghĩa bóngtham gia vào việc gì đó).
Chú ý:
  • Khi nói về "gnocchi", bạn nên chú ý đến cách phát âm. Từ này phát âm gần giống như "nhóki" trong tiếng Việt.
  • Gnocchi thường được ăn như một món chính hoặc món phụ trong bữa ăn, có thể được kết hợp với nhiều loại sốt khác nhau như sốt , sốt kem, hoặc sốt cà chua.
danh từ giống đực
  1. (bếp núc) món nhoki

Comments and discussion on the word "gnocchi"