Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for go in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quay ngoắt
quê ngoại
que ngoáy
sai ngoa
sùng ngoại
sốt ngoại ban
tâm ngoài
tại ngoại
tử ngoại
thân ngoại
thập ngoặc
thợ ngoã
thu gom
thưởng ngoạn
tia hồng ngoại
tia tử ngoại
tréo ngoảy
trừ ngoại
trị ngoại
trong ngoài
vẻ ngoài
viên ngoại
xám ngoét
xe goòng
xuất ngoại
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last