Characters remaining: 500/500
Translation

goal-line

/'goulain/
Academic
Friendly

Từ "goal-line" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong thể thao, đặc biệt trong bóng đá, bóng bầu dục các môn thể thao khác khung thành. Dưới đây giải thích các dụ về cách sử dụng từ này:

Giải thích

"Goal-line" có nghĩa vạch khung thành, tức là đường giới hạn xác định nơi một bàn thắng được ghi. Khi một quả bóng vượt qua vạch này, điều đó có nghĩa đội đó đã ghi bàn.

dụ sử dụng
  1. Trong bóng đá:

    • "The ball crossed the goal-line, and the referee signaled a goal." (Quả bóng đã vượt qua vạch khung thành, trọng tài ra hiệu bàn thắng.)
  2. Trong bóng bầu dục:

    • "The player managed to carry the ball over the goal-line to score a touchdown." (Cầu thủ đã mang bóng vượt qua vạch khung thành để ghi một bàn thắng.)
Cách sử dụng nâng cao
  1. Goal-line technology: Công nghệ giúp xác định xem bóng đã vượt qua vạch khung thành hay chưa.

    • "The introduction of goal-line technology has reduced controversies in football matches." (Việc giới thiệu công nghệ vạch khung thành đã giảm bớt tranh cãi trong các trận đấu bóng đá.)
  2. Goal-line stand: Một tình huống trong bóng bầu dục khi đội phòng ngự cố gắng ngăn chặn đội tấn công ghi bàn gần vạch khung thành.

    • "The defense made an impressive goal-line stand to prevent the opposing team from scoring." (Đội phòng ngự đã thực hiện một pha ngăn chặn vạch khung thành ấn tượng để ngăn đội đối phương ghi bàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • End line: Vạch cuối sân, thường được sử dụng trong bóng đá các môn thể thao khác.
  • Touchline: Vạch bên của sân chơi, không giống như goal-line nhưng cũng quan trọng trong các quy tắc của trò chơi.
Chú ý
  • Từ "goal" có thể được sử dụng độc lập để chỉ "bàn thắng" hoặc "mục tiêu" trong cuộc sống.
  • "Line" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ đường giới hạn nào.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "goal-line", bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến "goal" như: - Set a goal: Đặt ra một mục tiêu. - Reach your goals: Đạt được mục tiêu của bạn.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) vạch khung thành

Comments and discussion on the word "goal-line"