Characters remaining: 500/500
Translation

gombeen

/gəm'bi:n/
Academic
Friendly

Từ "gombeen" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những người cho vay nặng lãi hoặc những người hành vi lạm dụng tài chính, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế của Ireland. mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ đến sự không công bằng trong các giao dịch tài chính, nơi người cho vay tận dụng sự khó khăn của người vay để thu lợi.

Định nghĩa:
  • Gombeen (danh từ): Người cho vay nặng lãi; người lạm dụng tài chính.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was seen as a gombeen man in the community because he charged exorbitant interest rates."
    • (Ông ấy được coi một người cho vay nặng lãi trong cộng đồng ông ta tính lãi suất rất cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The gombeen practices of some lenders have led to financial ruin for many families who were already struggling."
    • (Các hành vi cho vay nặng lãi của một số người cho vay đã dẫn đến sự phá sản tài chính cho nhiều gia đình vốn đã gặp khó khăn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gombeenism: Hành vi hoặc triết của những người cho vay nặng lãi, thường liên quan đến việc khai thác người khác lợi ích cá nhân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loan shark: Tương tự như gombeen, chỉ những người cho vay nặng lãi nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Usurer: Một từ cổ hơn, chỉ người cho vay nặng lãi, thường ý nghĩa pháp .
  • Predatory lender: Người cho vay các điều khoản lãi suất phí cao, có thể khiến người vay rơi vào tình trạng nợ nần.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In over one's head": Nằm trong tình trạng khó khăn, đặc biệt về tài chính, có thể liên quan đến việc vay tiền từ gombeen.
  • "Bite off more than you can chew": Nghĩa nhận một trách nhiệm lớn hơn khả năng của mình, có thể dẫn đến việc vay mượn từ gombeen.
Lưu ý:

Từ "gombeen" không chỉ đơn giản chỉ một hành động cho vay còn chứa đựng nghĩa chỉ trích về đạo đức sự công bằng trong các giao dịch tài chính.

danh từ
  1. sự cho vay nặng lãi

Comments and discussion on the word "gombeen"