Từ "gombeen" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những người cho vay nặng lãi hoặc những người có hành vi lạm dụng tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế của Ireland. Nó mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ đến sự không công bằng trong các giao dịch tài chính, nơi mà người cho vay tận dụng sự khó khăn của người vay để thu lợi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The gombeen practices of some lenders have led to financial ruin for many families who were already struggling."
(Các hành vi cho vay nặng lãi của một số người cho vay đã dẫn đến sự phá sản tài chính cho nhiều gia đình vốn đã gặp khó khăn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Loan shark: Tương tự như gombeen, chỉ những người cho vay nặng lãi nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn.
Usurer: Một từ cổ hơn, chỉ người cho vay nặng lãi, thường có ý nghĩa pháp lý.
Predatory lender: Người cho vay có các điều khoản lãi suất và phí cao, có thể khiến người vay rơi vào tình trạng nợ nần.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"In over one's head": Nằm trong tình trạng khó khăn, đặc biệt là về tài chính, có thể liên quan đến việc vay tiền từ gombeen.
"Bite off more than you can chew": Nghĩa là nhận một trách nhiệm lớn hơn khả năng của mình, có thể dẫn đến việc vay mượn từ gombeen.
Lưu ý:
Từ "gombeen" không chỉ đơn giản là chỉ một hành động cho vay mà còn chứa đựng nghĩa chỉ trích về đạo đức và sự công bằng trong các giao dịch tài chính.