Characters remaining: 500/500
Translation

gomme-résine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gomme-résine" là một danh từ giống cái, thường được dịch sang tiếng Việt là "gôm nhựa". Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

"Gomme-résine" là một loại vật liệu dẻo, được làm từ nhựa hoặc các hợp chất hóa học khác, thường được sử dụng trong nghệ thuật, thủ công một số ngành công nghiệp để tạo ra các sản phẩm độ bền cao tính linh hoạt.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'art, on utilise souvent de la gomme-résine pour créer des sculptures.
    (Trong nghệ thuật, người ta thường sử dụng gôm nhựa để tạo ra các bức tượng.)

  2. Dans l'industrie, la gomme-résine est utilisée pour fabriquer des pneus.
    (Trong ngành công nghiệp, gôm nhựa được sử dụng để sản xuất lốp xe.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Gomme-résine naturelle: chỉ về loại gôm được chiết xuất từ thiên nhiên, thường dùng trong sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ.
  • Gomme-résine synthétique: chỉ về gôm nhựa được sản xuất từ các hợp chất hóa học, thường dùng trong ngành công nghiệp.
Phân biệt các biến thể:
  • Gomme: có thể chỉ chung về các loại gôm, không nhất thiết phảigôm nhựa.
  • Résine: là nhựa, có thể được hiểumột loại vật liệu khác không phảigôm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gomme: có nghĩagôm, thường dùng trong việc tẩy xoá.
  • Colle: có nghĩakeo, dùng để dán.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Avoir la gomme: một thành ngữ có nghĩa là " khả năng tẩy xóa", thường được dùng trong ngữ cảnh học tập.
  • Coller comme de la gomme: có nghĩa là "dính chặt như gôm", để chỉ cái gì đó rất khó để tách ra.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "gomme-résine", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ cho chính xác, "gomme" "résine" có thể những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

danh từ giống cái
  1. gôm nhựa

Comments and discussion on the word "gomme-résine"