Characters remaining: 500/500
Translation

gondolement

Academic
Friendly

Từ "gondolement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự treo lơ lửng" hoặc "sự treo dọc theo". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc treo một vật đó, đặc biệttrong nghệ thuật hoặc trong xây dựng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Gondolement" chỉ hành động hoặc trạng thái của việc treo một vật thể, thườngtrong không gian, để tạo ra hiệu ứng thị giác hoặc chức năng nào đó.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong nghệ thuật: "L'œuvre de l'artiste est caractérisée par un gondolement de ses sculptures." (Tác phẩm của nghệ sĩ được đặc trưng bởi sự treo lơ lửng của các tác phẩm điêu khắc của ông ấy.)
    • Trong xây dựng: "Le gondolement des câbles est essentiel pour la sécurité du pont." (Sự treo lơ lửng của các dây cáprất quan trọng cho sự an toàn của cây cầu.)
Biến thể của từ:
  • Gondole: Danh từ này có nghĩa là "chiếc thuyền nhỏ" trong tiếng Ý, nhưng trong tiếng Pháp, cũng có thể chỉ đến một loại thuyền truyền thống ở Venice. Tuy nhiên, không liên quan trực tiếp đến "gondolement".
  • Gondolage: Là hành động hoặc quy trình liên quan đến việc treo lơ lửng, có thể được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Suspension: Từ này có nghĩa là "sự treo" có thể được sử dụng tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • Flottement: Có nghĩa là "sự lơ lửng" hoặc "sự bồng bềnh", thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một vật thể trong không khí hoặc nước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Le gondolement des formes dans la peinture moderne crée une illusion de mouvement." (Sự treo lơ lửng của các hình thức trong hội họa hiện đại tạo ra ảo giác về chuyển động.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en suspension: Nghĩa là "ở trạng thái treo lơ lửng", thường được dùng để diễn đạt trạng thái không chắc chắn hoặc chưa quyết định.
  • Suspendre quelque chose: Nghĩa là "treo một cái gì đó", có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "gondolement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với ý định của bạn. Từ này thường mang tính chất nghệ thuật hoặc kỹ thuật, vì vậy hãy cân nhắc khi áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. như gondolage

Comments and discussion on the word "gondolement"