Characters remaining: 500/500
Translation

goose-neck

/'gu:snek/
Academic
Friendly

Từ "goose-neck" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ để chỉ các vật hình dạng giống như cổ ngỗng. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Goose-neck (danh từ): Thường chỉ một bộ phận hoặc thiết bị hình dạng giống như cổ ngỗng. Trong kỹ thuật, có thể chỉ đến các ống hoặc khớp nối hình dáng cong giống cổ ngỗng, giúp dễ dàng trong việc điều chỉnh hướng hoặc vị trí.
dụ sử dụng
  • Kỹ thuật: "The goose-neck pipe allows for better maneuverability in the plumbing system." (Ống cổ ngỗng giúp dễ dàng điều chỉnh hướng trong hệ thống ống nước.)

  • Trong nghệ thuật: "The artist used a goose-neck lamp to highlight the details of her work." (Nghệ sĩ đã sử dụng đèn cổ ngỗng để làm nổi bật các chi tiết trong tác phẩm của .)

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh giao tiếp: "When he talks about his ideas, he has a goose-neck way of presenting them that captures everyone's attention." (Khi anh ấy nói về ý tưởng của mình, anh một cách trình bày giống như cổ ngỗng, thu hút sự chú ý của mọi người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Curved (cong): chỉ những vật hình dạng không thẳng.
    • Flexible (linh hoạt): chỉ khả năng điều chỉnh hoặc thay đổi.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Swan-neck: thường cũng chỉ những vật hình dạng tương tự nhưng có thể chỉ định một hình dạng khác.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "goose-neck" không phổ biến trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thay đổi hướng, như: - "Turn the tide": thay đổi tình thế, tương tự như việc điều chỉnh hướng đi. - "Go with the flow": linh hoạt, thích ứng với hoàn cảnh.

Kết luận

Từ "goose-neck" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật nghệ thuật để miêu tả những vật hình dáng giống cổ ngỗng.

danh từ
  1. vật hình cổ ngỗng
  2. (kỹ thuật) cái khuỷ

Comments and discussion on the word "goose-neck"