Characters remaining: 500/500
Translation

gooseberry

/'guzbəri/
Academic
Friendly

Từ "gooseberry" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (thực vật học): "Gooseberry" chỉ cây gai, một loại cây quả nhỏ, thường vị chua chua ngọt, được sử dụng trong nhiều món ăn làm nước trái cây. Quả gai cũng thường được dùng để làm rượu, gọi là "gooseberry wine".
  • Cách sử dụng thông thường: Trong ngữ cảnh xã hội, "to play gooseberry" có nghĩa đi cùng một cặp đôi (thường bạn bè) để giữ cho họ không cảm thấy ngại ngùng hay không thoải mái, như một người "thứ ba".
2. dụ sử dụng
  • Về thực vật học:

    • "I made a delicious pie using fresh gooseberries from the garden." (Tôi đã làm một chiếc bánh ngon bằng cách sử dụng gai tươi từ vườn.)
  • Về nghĩa xã hội:

    • "I felt like a gooseberry while they were flirting with each other." (Tôi cảm thấy như một người thừa khi họ đang tán tỉnh nhau.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về việc "play gooseberry", có thể dùng trong các tình huống khác nhau, không chỉ trong tình bạn còn trong các mối quan hệ khác:
    • "Sometimes, you have to play gooseberry to help your friends feel more comfortable together." (Đôi khi, bạn phải người thứ ba để giúp bạn bè cảm thấy thoải mái hơn bên nhau.)
4. Biến thể của từ
  • Gooseberry wine: Rượu làm từ quả gai.
    • "He offered me a glass of homemade gooseberry wine." (Anh ấy đã mời tôi một ly rượu gai tự làm.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cây gai: Trong tiếng Anh, không từ đồng nghĩa gần giống nào khác cho "gooseberry", nhưng có thể so sánh với các loại trái cây khác vị chua như "currant" (quả chua).
6. Idioms Phrasal verbs
  • Phrasal verb: Không phrasal verb cụ thể liên quan đến "gooseberry", nhưng trong những ngữ cảnh xã hội, có thể dùng các động từ như "hang out" (đi chơi) hoặc "tag along" (đi theo).
Tóm lại

Từ "gooseberry" ý nghĩa chính cây gai quả gai, nhưng cũng có nghĩa bóng khi nói về việc làm người thứ ba trong các mối quan hệ.

danh từ
  1. (thực vật học) cây gai
  2. quả gai
  3. rượu gai ((cũng) gooseberry wine)
Idioms
  • to play gooseberry
    đi kèm theo một gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn

Words Containing "gooseberry"

Comments and discussion on the word "gooseberry"