Characters remaining: 500/500
Translation

gréviste

Academic
Friendly

Từ "gréviste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người tham gia bãi công" hoặc "người đình công". Đâymột danh từ dùng để chỉ những người tham gia vào các cuộc bãi công, đình công để yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc, đòi hỏi quyền lợi hoặc phản đối các chính sách nào đó.

Phân tích từ "gréviste"
  1. Định nghĩa:

    • Danh từ: "gréviste" là người tham gia bãi công (thợ bãi công, học sinh bãi khóa).
    • Tính từ: có thể dùng để mô tả một hành động liên quan đến bãi công (ví dụ: "mouvement gréviste" - phong trào bãi công).
  2. Biến thể:

    • "gréviste" có thể không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều là "grévistes" để chỉ nhiều người tham gia bãi công.
  3. Cách sử dụng:

    • Ví dụ đơn giản:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Manifestant" (người biểu tình) có thể được xemtừ gần giống, nhưng không chỉ định riêng cho những người tham gia bãi công.
    • "Syndicaliste" (người tham gia công đoàn) cũng có thể liên quan, nhiều người bãi công thườngthành viên của các công đoàn.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "gréviste", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những câu có nghĩa như "entrer en grève" (bắt đầu bãi công).
Tóm lại:

"Gréviste" là một từ quan trọng trong bối cảnh xã hội lao động, liên quan đến quyền lợi đấu tranh của người lao động.

tính từ
  1. bãi công, đình công, bãi thị, bãi khóa
    • Mouvement gréviste
      phong trào bãi công
danh từ
  1. thợ bãi công; người bãi thị; học sinh bãi khóa

Comments and discussion on the word "gréviste"