Characters remaining: 500/500
Translation

gracieusement

Academic
Friendly

Từ "gracieusement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "ân cần", "niềm nở" hoặc "duyên dáng". thường được sử dụng để mô tả cách thức làm một việc gì đó một cách lịch sự, thân thiện không vụ lợi.

Định nghĩa:
  1. Ân cần, niềm nở: Khi một người tiếp đón ai đó một cách thân thiện không tính toán.
  2. Duyên dáng, yêu kiều: Khi một hành động được thực hiện một cách thanh lịch quyến rũ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Accueillir gracieusement: "Nous avons accueilli nos invités gracieusement." (Chúng tôi đã tiếp đón các vị khách của mình một cách ân cần.)
  2. Trả công không lấy tiền: "Je vous fais ce travail gracieusement." (Tôi làm công việc này cho bạn không lấy tiền.)
  3. Mỉm cười duyên dáng: "Elle a souri gracieusement à tout le monde." ( ấy đã mỉm cười duyên dáng với tất cả mọi người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Grace (danh từ): Sự duyên dáng, ân sủng.
  • Gracieux / Gracieuse (tính từ): Duyên dáng, thanh thoát.
  • Gracieuseté: Sự ân cần, lòng tốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Avec élégance: Với sự thanh lịch.
  • Avec gentillesse: Với sự tử tế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh lịch sự, bạn có thể nói: "Il a refusé de prendre de l'argent pour son aide, il l'a fait gracieusement." (Anh ấy đã từ chối nhận tiền cho sự giúp đỡ của mình, anh ấy đã làm điều đó một cách ân cần.)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "gracieusement", nhưng bạn có thể phối hợp với các cụm từ khác để diễn đạt sự thanh lịch, như "agir avec grâce" (hành xử với sự duyên dáng).
Chú ý:

Khi sử dụng "gracieusement", hãy lưu ý ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự hào phóng sự lịch sự trong giao tiếp.

phó từ
  1. ân cần, niềm nở
    • Accueillir gracieusement
      tiếp đón ân cần
  2. không lấy tiền, cho không
    • Je vous fais ce travail gracieusement
      tôi làm việc ấy cho anh không lấy tiền
  3. duyên dáng, yêu kiều
    • Sourire gracieusement
      mỉm cười duyên dáng

Words Mentioning "gracieusement"

Comments and discussion on the word "gracieusement"