Từ "gracieusement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "ân cần", "niềm nở" hoặc "duyên dáng". Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức làm một việc gì đó một cách lịch sự, thân thiện và không vụ lợi.
Định nghĩa:
Ân cần, niềm nở: Khi một người tiếp đón ai đó một cách thân thiện và không tính toán.
Duyên dáng, yêu kiều: Khi một hành động được thực hiện một cách thanh lịch và quyến rũ.
Ví dụ sử dụng:
Accueillir gracieusement: "Nous avons accueilli nos invités gracieusement." (Chúng tôi đã tiếp đón các vị khách của mình một cách ân cần.)
Trả công không lấy tiền: "Je vous fais ce travail gracieusement." (Tôi làm công việc này cho bạn mà không lấy tiền.)
Mỉm cười duyên dáng: "Elle a souri gracieusement à tout le monde." (Cô ấy đã mỉm cười duyên dáng với tất cả mọi người.)
Các biến thể và từ gần giống:
Grace (danh từ): Sự duyên dáng, ân sủng.
Gracieux / Gracieuse (tính từ): Duyên dáng, thanh thoát.
Gracieuseté: Sự ân cần, lòng tốt.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh lịch sự, bạn có thể nói: "Il a refusé de prendre de l'argent pour son aide, il l'a fait gracieusement." (Anh ấy đã từ chối nhận tiền cho sự giúp đỡ của mình, anh ấy đã làm điều đó một cách ân cần.)
Idioms và cụm động từ:
Không có cụm động từ hay idioms đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "gracieusement", nhưng bạn có thể phối hợp với các cụm từ khác để diễn đạt sự thanh lịch, như "agir avec grâce" (hành xử với sự duyên dáng).
Chú ý:
Khi sử dụng "gracieusement", hãy lưu ý ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự hào phóng và sự lịch sự trong giao tiếp.