Characters remaining: 500/500
Translation

graminaceous

/,gremi'neiʃəs/ Cách viết khác : (gramineous) /grei'miniəs/
Academic
Friendly

Từ "graminaceous" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về loài cỏ" hoặc "thuộc về họ lúa". thường được sử dụng để mô tả các loại thực vật thuộc họ cỏ, như lúa, ngô, các loại cỏ khác.

Giải thích chi tiết:
  • Mô tả: "Graminaceous" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học để chỉ những loài thực vật đặc điểm giống cỏ.
  • Cách phát âm: /ˌɡræm.ɪˈneɪ.ʃəs/
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The graminaceous plants play a crucial role in the ecosystem by providing habitat and food for various species." (Các loài thực vật thuộc họ cỏ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách cung cấp môi trường sống thức ăn cho nhiều loài.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "Farmers often cultivate graminaceous crops like rice and wheat for their high yields." (Nông dân thường trồng các loại cây lương thực thuộc họ cỏ như gạo lúa mì năng suất cao của chúng.)
Biến thể:
  • Không biến thể phổ biến nào của từ "graminaceous", nhưng bạn có thể thấy từ gốc "gramin-" trong một số từ khác liên quan đến cỏ hoặc thực vật.
Từ gần giống:
  • Grass (cỏ): danh từ chỉ loài thực vật thuộc họ cỏ.
  • Herbaceous ( thân thảo): Tính từ chỉ những loài cây không thân gỗ, thường cỏ hoặc cây thảo.
Từ đồng nghĩa:
  • Grass-like: Thuộc về các loài giống cỏ nhưng không nhất thiết phải cỏ.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom phổ biến nào chứa từ "graminaceous", nhưng bạn có thể thấy từ này trong các tài liệu khoa học hoặc sinh học.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "graminaceous", hãy chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng trong các bài viết về sinh thái học, nông nghiệp hoặc thực vật học, vậy có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (thuộc) loài cỏ
  2. (thuộc) họ lúa

Comments and discussion on the word "graminaceous"