Characters remaining: 500/500
Translation

grammaticalement

Academic
Friendly

Từ "grammaticalement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverb) có nghĩa là "theo ngữ pháp" hoặc "về mặt ngữ pháp". thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó liên quan đến các quy tắc ngữ pháp trong một ngôn ngữ cụ thể.

Cách sử dụng từ "grammaticalement":
  1. Trong câu đơn giản:

    • Ví dụ: "Cette phrase est correcte grammaticalement." (Câu này đúng về mặt ngữ pháp.)
    • Giải thích:đây, từ "grammaticalement" được dùng để khẳng định rằng câu nói tuân thủ các quy tắc ngữ pháp.
  2. Trong ngữ cảnh phức tạp hơn:

    • Ví dụ: "Grammaticalement, il est important de respecter les accords entre le sujet et le verbe." (Về mặt ngữ pháp, điều quan trọngphải tuân thủ sự hòa hợp giữa chủ ngữ động từ.)
    • Giải thích:đây, từ "grammaticalement" nhấn mạnh tầm quan trọng của quy tắc ngữ pháp cụ thể.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống:
    • "grammatical" (tính từ) - có nghĩa là "thuộc về ngữ pháp".
    • Ví dụ: "Les règles grammaticales sont essentielles pour apprendre une langue." (Các quy tắc ngữ pháprất cần thiết để học một ngôn ngữ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự:
    • "syntaxiquement" - theo cú pháp.
    • "linguistiquement" - về mặt ngôn ngữ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "savoir écrire grammaticalement correct" (biết cách viết đúng ngữ pháp).
  • "avoir une bonne maîtrise grammaticale" ( khả năng ngữ pháp tốt).
Lưu ý:

"Grammaticalement" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc khi phân tích các cấu trúc ngữ pháp, vì vậy bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

phó từ
  1. theo ngữ pháp

Comments and discussion on the word "grammaticalement"