Từ "grand-niece" trong tiếng Anh có nghĩa là "cháu gái" theo cách gọi của ông hoặc bà, tức là con của người cháu (người mà bạn gọi là "cháu"). Cụ thể hơn, nếu bạn có một người anh hoặc người chị và họ có con, thì con của họ sẽ là "cháu" của bạn, và nếu bạn có một người anh hoặc chị đã có cháu, thì con của cháu đó sẽ được gọi là "grand-niece".
Phân tích từ "grand-niece":
Cấu trúc từ: Từ "grand-niece" được hình thành từ hai phần: "grand" (đại diện cho thế hệ khác, tức là "cấp bậc cao hơn") và "niece" (cháu gái).
Biến thể: Khi nói về cháu gái của anh hoặc chị mình, người ta chỉ dùng từ "niece". "Grand-niece" chỉ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng đó là cháu gái của một người cháu.
Ví dụ sử dụng từ "grand-niece":
Câu đơn giản: "My grand-niece is very talented in music." (Cháu gái của tôi rất tài năng trong âm nhạc.)
Câu phức: "When my brother had a daughter, I became an aunt, and now I have a grand-niece as well." (Khi anh trai tôi có một cô con gái, tôi trở thành cô, và giờ tôi cũng có một cháu gái.)
Sử dụng nâng cao:
Trong các tình huống trang trọng hay khi viết văn, bạn có thể sử dụng "grand-niece" để thể hiện sự kết nối gia đình sâu sắc hơn, ví dụ: "At the family reunion, I was delighted to meet my grand-niece for the first time." (Tại buổi họp mặt gia đình, tôi rất vui khi lần đầu tiên gặp cháu gái của mình.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Niece: Cháu gái (con của anh/chị).
Nephew: Cháu trai (con của anh/chị).
Grand-nephew: Cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ).
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Phrasal verbs:
Bring up: Nuôi nấng, giáo dục (có thể nói về việc nuôi dạy cháu gái).
Look after: Chăm sóc (có thể sử dụng khi nói về việc chăm sóc cho grand-niece).