Characters remaining: 500/500
Translation

granulomatous

Academic
Friendly

Từ "granulomatous" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả một tình trạng liên quan đến hoặc đặc điểm của u hạt (granuloma). U hạt một loại tổ chức (tissue) cơ thể hình thành để phản ứng lại với sự nhiễm trùng, vi khuẩn, hoặc các chất lạ cơ thể không thể tiêu diệt hoàn toàn. Đây một phản ứng viêm mãn tính.

Định nghĩa:
  • Granulomatous: liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự hình thành u hạt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The patient was diagnosed with granulomatous inflammation in the lungs."
    • (Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm u hạtphổi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Granulomatous diseases, such as sarcoidosis, can affect multiple organs and require careful management."
    • (Các bệnh u hạt, như sarcoidosis, có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan cần được quản lý cẩn thận.)
Các biến thể của từ:
  • Granuloma: danh từ, chỉ tổ chức u hạt.
  • Granulomatous disease: bệnh liên quan đến sự hình thành u hạt.
Phân biệt với từ gần giống:
  • Inflammatory: cũng một tính từ liên quan đến viêm, nhưng không nhất thiết phải sự hình thành u hạt. Viêm có thể xảy ra không u hạt.
  • Fibrotic: liên quan đến sự hình thành sẹo (scar tissue) sau khi viêm.
Từ đồng nghĩa:
  • Granulomatosis: một tình trạng bệnh đặc điểm tương tự như granulomatous.
  • Chronic inflammatory: viêm mãn tính, nhưng không đặc trưng bởi u hạt.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "granulomatous" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ thông dụng, người học có thể tìm hiểu thêm về các cụm từ liên quan đến viêm bệnh , dụ: - "Chronic inflammation": viêm mãn tính. - "Immune response": phản ứng miễn dịch.

Tóm lại:

"Granulomatous" một từ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các chuyên ngành như bệnh miễn dịch học.

Adjective
  1. liên quan tới, hay đặc điểm của u hạt

Comments and discussion on the word "granulomatous"