Characters remaining: 500/500
Translation

grape-juice

/'greipdʤu:s/
Academic
Friendly

Từ "grape juice" (nước nho) trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ nước được ép từ nho. Đây một loại thức uống phổ biến, thường được uống tươi hoặc dùng làm nguyên liệu trong các món ăn khác.

Định nghĩa:

Grape juice nước được chiết xuất từ nho, thường vị ngọt màu tím hoặc đỏ, phụ thuộc vào loại nho được sử dụng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "I love drinking grape juice in the morning." (Tôi thích uống nước nho vào buổi sáng.)
  2. Câu nâng cao:
    • "Grape juice is often used as a healthier alternative to soda." (Nước nho thường được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh hơn soda.)
  3. Câu mô tả:
    • "The grape juice was freshly squeezed, making it taste much better than the bottled version." (Nước nho được ép tươi, khiến ngon hơn so với phiên bản đóng chai.)
Biến thể của từ:
  • Grapes: nho (danh từ số nhiều)
  • Juice: nước, nước ép (danh từ)
  • Grape: nho (danh từ số ít)
Từ gần giống:
  • Apple juice: nước táo
  • Orange juice: nước cam
  • Fruit juice: nước trái cây
Từ đồng nghĩa:
  • Nectar: nước trái cây ngọt (dùng để chỉ nước ép từ trái cây, thường vị ngọt)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Juice up": Làm cho cái đó tinh thần hoặc sức sống hơn. dụ: "We need to juice up this presentation to make it more engaging." (Chúng ta cần làm cho bài thuyết trình này hấp dẫn hơn.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Grape juice cũng có thể được dùng trong các câu liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng. dụ:
    • "Drinking grape juice can provide antioxidants beneficial for health." (Uống nước nho có thể cung cấp chất chống oxy hóa lợi cho sức khỏe.)
Kết luận:

Nước nho không chỉ một loại thức uống ngon còn nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn có thể sử dụng từ "grape juice" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đơn giản đến nâng cao.

danh từ
  1. nước nho

Comments and discussion on the word "grape-juice"