Characters remaining: 500/500
Translation

graphologist

/græ'fɔlədʤist/
Academic
Friendly

Từ "graphologist" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thầy tướng chữ" hoặc "người phân tích chữ viết." Đây một danh từ chỉ những người chuyên nghiên cứu phân tích chữ viết để tìm hiểu về tính cách, tâm lý, các đặc điểm khác của một người thông qua cách họ viết.

Định nghĩa:

Graphologist (danh từ): Người nghiên cứu phân tích chữ viết để đánh giá tính cách tâm lý của người viết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "A graphologist can tell a lot about a person's personality just by looking at their handwriting."

    • (Một thầy tướng chữ có thể nói rất nhiều về tính cách của một người chỉ bằng cách nhìn vào chữ viết của họ.)
  2. Câu nâng cao: "In some job interviews, companies hire a graphologist to analyze the handwriting of candidates to gain insights into their character and reliability."

    • (Trong một số cuộc phỏng vấn xin việc, các công ty thuê thầy tướng chữ để phân tích chữ viết của ứng viên nhằm hiểu thêm về tính cách độ tin cậy của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Graphology (danh từ): Khoa học hoặc nghệ thuật nghiên cứu chữ viết.
    • dụ: "Graphology is often considered a pseudoscience by critics." (Nghiên cứu tướng chữ thường bị coi một giả khoa học bởi những người chỉ trích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Handwriting analyst (người phân tích chữ viết): Tương tự như graphologist, nhưng có thể không mang tính chất tâm lý học mạnh mẽ.
  • Psychologist (nhà tâm lý học): không phải cùng một lĩnh vực, nhưng cả hai đều nghiên cứu về tâm lý con người.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Write between the lines": Nghĩa hiểu được những điều không được nói ra hoặc thấu hiểu ẩn ý. Điều này có thể liên quan đến cách một graphologist có thể nhìn thấy hơn cả những được viết ra.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Từ "graphologist" không cụm động từ đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng những cụm từ khác liên quan đến viết chữ như "write down" (viết xuống) hoặc "jot down" (ghi nhanh).

Lưu ý:
  • Graphology thường được coi một lĩnh vực gây tranh cãi không phải lúc nào cũng được chấp nhận như một khoa học chính thức. Do đó, khi sử dụng từ này, có thể cần lưu ý đến bối cảnh sự chấp nhận của trong xã hội.
danh từ
  1. thầy tướng chữ

Comments and discussion on the word "graphologist"