Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gras-double in Vietnamese - French dictionary
béo
mỡ màng
ngậy
bệ sệ
ồ ề
béo ngậy
màu mỡ
nhị tâm
tráo trở
bề sề
cơm rang
song trùng
bụng chân
to béo
lều bều
đậm
đặc
kép
đờm
ăn mừng
bùi
phục phịch
chao chát
hai lòng
song hỉ
song phi
đôi nam
đôi nam nữ
kiêm dụng
đôi nữ
móc đôi
hai quốc tịch
thiên nhãn
sao bản
rực
hai mang
hai nghĩa
bản sao
ngói âm dương
gấp đôi
đôi
hai mặt
thò lò
kế toán
quái thai
tháng
lá
một
bóng
ăn