Characters remaining: 500/500
Translation

grass-cutting

/'gra:s,kʌtiɳ/
Academic
Friendly

Từ "grass-cutting" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự cắt cỏ". Đây một hoạt động thường thấy trong việc làm vườn hoặc chăm sóc cảnh quan, nơi cỏ được cắt ngắn lại để giữ cho khu vực xanh sạch gọn gàng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự cắt cỏ (thông tục): Đây hành động sử dụng máy cắt cỏ hoặc các công cụ khác để giảm chiều cao của cỏ, giúp cho khu vực trở nên đẹp hơn dễ chăm sóc hơn.
  2. Sự bay mặt đất (máy bay): Trong một số ngữ cảnh, "grass-cutting" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động máy bay bay thấp qua các khu vực cỏ, tạo cảm giác như đang "cắt" qua mặt đất.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I have to do some grass-cutting in my backyard this weekend." (Tôi phải cắt cỏsân sau của mình vào cuối tuần này.)
  2. Nâng cao:

    • "The grass-cutting service we hired does an excellent job of maintaining our lawn." (Dịch vụ cắt cỏ chúng tôi thuê làm rất tốt trong việc duy trì bãi cỏ của chúng tôi.)
    • "After the grass-cutting, the park looked much more inviting for families." (Sau khi cắt cỏ, công viên trông hấp dẫn hơn nhiều cho các gia đình.)
Các biến thể của từ:
  • Grass cutter: (Máy cắt cỏ) - dụng cụ hoặc thiết bị dùng để cắt cỏ.
  • Grass-cutting machine: (Máy cắt cỏ) - máy móc chuyên dụng để cắt cỏ.
Từ gần giống:
  • Lawn mowing: (Cắt cỏ) - thường chỉ việc cắt cỏ trên một bãi cỏ được chăm sóc, giống như "grass-cutting" nhưng có thể đươc sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh gia đình hoặc khu vườn.
Từ đồng nghĩa:
  • Mowing: (Cắt cỏ) - hành động tương tự thường được sử dụng thay thế cho "grass-cutting".
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "grass-cutting", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc chăm sóc vườn như:
    • "Keep the grass short" (Giữ cho cỏ ngắn lại) - chỉ việc duy trì cỏ luônchiều cao thích hợp.
Kết luận:

Từ "grass-cutting" rất hữu ích trong việc mô tả một hoạt động thường xuyên trong việc làm vườn chăm sóc cảnh quan.

danh từ
  1. sự cắt cỏ
  2. (thông tục) sự bay mặt đất (máy bay)

Comments and discussion on the word "grass-cutting"