Characters remaining: 500/500
Translation

grate-bar

/'greitbɑ:/
Academic
Friendly

Từ "grate-bar" trong tiếng Anh một danh từ kỹ thuật, thường được dịch sang tiếng Việt "than ghi" hoặc "than ghi ". Đây một bộ phận trong các thiết bị đốt cháy như đốt hoặc sưởi, nhiệm vụ giữ phân phối than hoặc nhiên liệu khác để tạo ra ngọn lửa.

Định nghĩa:
  • Grate-bar: thanh kim loại được sử dụng trong để giữ nhiên liệu trong khi cho phép không khí đi qua để hỗ trợ quá trình cháy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The grate-bar in the fireplace needs to be cleaned to ensure proper airflow." (Than ghi trong sưởi cần được làm sạch để đảm bảo không khí lưu thông tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In industrial furnaces, the design of the grate-bar is crucial for optimizing combustion efficiency and minimizing emissions." (Trong các công nghiệp, thiết kế của than ghi rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy giảm thiểu khí thải.)
Biến thể từ gần giống:
  • Grate: Từ này có thể dùng với nghĩa "bào" (như bào phô mai), nhưng không liên quan đến nghĩa kỹ thuật của "grate-bar".
  • Bar: Trong ngữ cảnh khác, "bar" có thể chỉ một thanh (như thanh kim loại, thanh gỗ) nhưng không nhất thiết phải liên quan đến than ghi.
Từ đồng nghĩa:
  • Grate (trong ngữ cảnh rộng hơn): Có thể nhắc đến các bộ phận tương tự trong các thiết bị khác, nhưng cụ thể hơn về than ghi thì không từ đồng nghĩa chính xác.
Cụm từ thành ngữ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "grate-bar". Tuy nhiên, trong lĩnh vực kỹ thuật, việc hiểu về các thành phần của một thiết bị rất quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Lời khuyên:
  • Khi học từ "grate-bar", hãy chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật xây dựng.
danh từ
  1. (kỹ thuật) ghi

Comments and discussion on the word "grate-bar"