Characters remaining: 500/500
Translation

gratte-dos

Academic
Friendly

Từ "gratte-dos" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, không thay đổi có nghĩa là "cái gãi lưng". Từ này được cấu thành từ hai phần: "gratte" có nghĩa là "gãi" "dos" có nghĩa là "lưng". Vậy nên, "gratte-dos" chỉ đơn giảnmột dụng cụ dùng để gãi lưng, giúp người sử dụng có thể dễ dàng gãi vào những chỗ tay không với tới.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • J'ai acheté un gratte-dos en bois. (Tôi đã mua một cái gãi lưng bằng gỗ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Il est très pratique d'avoir un gratte-dos à la maison, surtout quand on a des démangeaisons. (Có một cái gãi lưngnhà rất tiện lợi, đặc biệt khi bạn bị ngứa.)
    • Mon grand-père utilise souvent son gratte-dos pour soulager ses démangeaisons. (Ông tôi thường xuyên sử dụng cái gãi lưng của mình để giảm cơn ngứa.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể khác: "gratteur de dos" cũng có thể được dùng, nhưng "gratte-dos" là cách gọi phổ biến hơn.
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác: Mặc dù "gratte-dos" chủ yếu chỉ về dụng cụ vật lý, cũng có thể được sử dụng ẩn dụ trong một số ngữ cảnh, ví dụ như để chỉ những người giúp đỡ hoặc làm hài lòng người khác một cách miễn cưỡng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "gâterie" (đồ ăn vặt), "cajoler" (vỗ về), tuy nhiên những từ này không có nghĩa tương tự trực tiếp chỉ có thể liên quan đến việc làm cho ai đó cảm thấy thoải mái.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "gratte-dos" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể dùng "outil de grattage" (dụng cụ gãi) để diễn tả ý tưởng tương tự.
Idioms cụm động từ:
  • Từ này không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến việc "gãi" như "se gratter la tête" (gãi đầu - nghĩ ngợi) hoặc "gratter" (gãi) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận:

"Gratte-dos" là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. không chỉ giúp bạn hiểu về một dụng cụ cụ thể mà còn có thể mở rộng cách bạn sử dụng ngôn ngữ để diễn tả sự thoải mái hoặc sự giúp đỡ.

danh từ giống đực không đổi
  1. que gãi lưng

Comments and discussion on the word "gratte-dos"