Characters remaining: 500/500
Translation

gratuitement

Academic
Friendly

Từ "gratuitement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "miễn phí", "không phải trả tiền" hoặc "cho không". Từ này thường được dùng để chỉ một hành động hoặc dịch vụ người nhận không phải trả tiền.

Định nghĩa:
  • Gratuitement (phó từ): không mất tiền, không phải trả giá, cho không.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dịch vụ miễn phí:

    • "Le musée est ouvert gratuitement le premier dimanche de chaque mois."
    • (Bảo tàng mở cửa miễn phí vào chủ nhật đầu tiên của mỗi tháng.)
  2. Hành động cho không:

    • "Il m'a donné ce livre gratuitement."
    • (Anh ấy đã cho tôi cuốn sách này miễn phí.)
  3. Sự kiện không tính phí:

    • "Nous avons organisé un concertles billets étaient distribués gratuitement."
    • (Chúng tôi đã tổ chức một buổi hòa nhạc được phát miễn phí.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn nói về việc ai đó đưa ra thông tin không lý do hay không kèm theo điều kiện, bạn có thể sử dụng cụm từ "sans raison" (không lý do):
    • "Il a avancé un fait gratuitement, sans raison."
    • (Anh ấy đã đưa ra một sự việc không lý do.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gratuit: Tính từ "miễn phí".
  • Sans frais: Cũng có nghĩakhông tốn phí.
  • À titre gracieux: Nghĩa là "miễn phí", thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Những từ cần chú ý phân biệt:
  • Gratuit (miễn phí) payant ( phí): "Le cours est gratuit." (Khóa họcmiễn phí.) / "Le cours est payant." (Khóa học phí.)
  • Gratuitement (miễn phí) contre paiement (trả phí): "Il a donné son temps gratuitement." (Anh ấy đã cho thời gian của mình miễn phí.) / "Il a travaillé contre paiement." (Anh ấy đã làm việc với phí.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire quelque chose gratuitement: Làm điều đó không yêu cầu trả phí.
  • Donner à titre gratuit: Cho không, không yêu cầu đền bù.
phó từ
  1. không lấy tiền, không mất tiền, cho không
  2. vô cớ; không bằng cứ
    • Avancer un fait gratuitement
      đưa ra một sự việc không bằng cứ

Words Mentioning "gratuitement"

Comments and discussion on the word "gratuitement"