Characters remaining: 500/500
Translation

gravamen

/grə'veimen/
Academic
Friendly

Từ "gravamen" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Giải thích từ "gravamen"

Gravamen từ chỉ phần chính hoặc điểm cốt lõi của một lời phàn nàn hoặc khiếu nại, đặc biệt trong các vụ kiện hoặc bản cáo trạng. thường chỉ ra vấn đề chính người kiện cáo đang trình bày hoặc tranh luận. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "gravamen" như là "điểm cơ bản" hoặc "phần chính" của một lời phàn nàn.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The gravamen of the plaintiff's complaint was that the defendant had failed to fulfill the terms of the contract." (Điểm chính của đơn kiện của nguyên đơn bị cáo đã không thực hiện các điều khoản của hợp đồng.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Her gravamen is that she was not given a fair chance during the job interview." (Điểm chính trong lời phàn nàn của ấy không được trao cơ hội công bằng trong buổi phỏng vấn xin việc.)
Các biến thể từ gần giống
  • Gravamina (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều điểm phàn nàn hoặc các vấn đề khác nhau trong một vụ kiện.
  • Complaint: Từ này có nghĩa lời phàn nàn nhưng không nhất thiết chỉ ra điểm chính như "gravamen".
Từ đồng nghĩa
  • Essence: Nghĩa bản chất, có thể dùng để chỉ điểm chính nhưng không mang nghĩa pháp .
  • Core issue: Vấn đề cốt lõi, cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao

"Gravamen" chủ yếu được dùng trong văn bản pháp có thể xuất hiện trong các câu nói phức tạp hơn, thường liên quan đến việc phân tích các vụ kiện hoặc các bản cáo trạng.

Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "gravamen", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bring a complaint" (đưa ra một lời phàn nàn) hoặc "file a lawsuit" (nộp đơn kiện) để nói về các hành động liên quan đến việc xác định "gravamen".

Tóm tắt
  • Gravamen điểm chính trong một lời phàn nàn, đặc biệt trong pháp .
  • có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ vấn đề cốt lõi người phàn nàn muốn nhấn mạnh.
  • Từ đồng nghĩa các biến thể cũng giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong các tình huống pháp .
danh từ
  1. (pháp ) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
  2. lời phàn nàn, lời than vãn

Comments and discussion on the word "gravamen"