Characters remaining: 500/500
Translation

grave-digging

/'greiv,digiɳ/
Academic
Friendly

Từ "grave-digging" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "việc đào huyệt". Đây công việc liên quan đến việc đào một cái huyệt trong đất để chôn cất người đã qua đời. Công việc này thường được thực hiện bởi những người làm nghề đào huyệt (grave diggers), có thể mang ý nghĩa nặng nề hoặc buồn bã liên quan đến cái chết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The grave-digging was done respectfully for the deceased."
    • (Việc đào huyệt được thực hiện một cách tôn trọng cho người đã mất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In many cultures, grave-digging is seen as a necessary duty to honor the dead."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, việc đào huyệt được coi một nghĩa vụ cần thiết để tôn vinh người đã khuất.)
Biến thể của từ:
  • "Grave digger" (người đào huyệt): chỉ những người thực hiện công việc này.
  • "Grave" (huyệt mộ): nơi chôn cất.
  • "Digging" (đào): hành động đào bới đất.
Từ gần giống:
  • "Burial" (chôn cất): quá trình chôn người đã mất.
  • "Cemetery" (nghĩa trang): nơi nhiều mồ mả.
Từ đồng nghĩa:
  • "Interment" (chôn cất): hành động chôn người đã chết.
  • "Entombment" (chôn trong hầm mộ): một hình thức chôn cất khác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "grave-digging", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến cái chết hoặc sự mất mát: - "Bury the hatchet": làm hòa với ai đó sau một cuộc tranh cãi (hình ảnh ẩn dụ về chôn cất sự thù hằn). - "Dig your own grave": tự tạo ra rắc rối cho chính mình.

Kết luận:

"Grave-digging" một từ ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến việc tôn trọng thực hiện những nghi thức cuối cùng cho người đã khuất.

danh từ
  1. việc đào huyệt

Comments and discussion on the word "grave-digging"