Characters remaining: 500/500
Translation

graveleux

Academic
Friendly

Từ "graveleux" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến sỏi hoặc hỗn hợp sỏi. Dưới đâygiải thích chi tiết một số ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Graveleux (tính từ) có nghĩa là " sỏi" hoặc "lẫn sỏi". Từ này thường được sử dụng để mô tả đất, thức ăn hoặc các vật thể khác chứa sỏi.
  2. Trong một nghĩa khác, "graveleux" cũng có thể được dùng để chỉ những điều tục tĩu, thô thiển, liên quan đến ngôn ngữ không đứng đắn.
Ví dụ sử dụng
  1. Liên quan đến địa chất hoặc nông nghiệp:

    • Terre graveleuse: Đất lẫn sỏi. Ví dụ: Cette terre est graveleuse, ce qui rend la culture difficile. (Đất này lẫn sỏi, điều này khiến việc canh tác trở nên khó khăn.)
  2. Liên quan đến thực phẩm:

    • Poire graveleuse: Quả thịt lổn nhổn. Ví dụ: Les poires de ce verger sont souvent graveleuses et moins sucrées. ( từ vườn này thường thịt lổn nhổn ít ngọt hơn.)
  3. Liên quan đến ngôn ngữ:

    • Paroles graveleuses: Lời tục tĩu. Ví dụ: Les paroles graveleuses de ce chanteur ne plaisent pas à tout le monde. (Những lời tục tĩu của ca sĩ này không làm hài lòng mọi người.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Gravel: Sỏi (danh từ).
  • Gravelle: Một từ hơn liên quan đến sỏi.
  • Graveleux có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong trang trọng hơn, "graveleux" có thể được dùng để phê phán hoặc chỉ trích những ý kiến hoặc cách diễn đạt không đúng mực trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc văn học.
Từ gần giống
  • Rocailleux: Cũng có nghĩa đá sỏi, nhưng thường chỉ dùng để mô tả cảnh vật.
  • Sablonneux: Nghĩa cát, được sử dụng khi nói về đất.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không thành ngữ phổ biến hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "graveleux". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

Lời khuyên

Khi sử dụng từ "graveleux", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đặc biệt khi liên quan đến ngôn ngữ tục tĩu.

tính từ
  1. sỏi, lẫn sỏi
    • Terre graveleuse
      đất lẫn sỏi
  2. lổn nhổn
    • Poire graveleuse
      quả thịt lổn nhổn
  3. tục tĩu
    • Paroles graveleuses
      lời tục tĩu
  4. (từ ; nghĩa ) xem gravelle

Words Mentioning "graveleux"

Comments and discussion on the word "graveleux"