Characters remaining: 500/500
Translation

gravidique

Academic
Friendly

Từ "gravidique" trong tiếng Phápmột tính từ, được dùng để chỉ những điều liên quan đến thai nghén. Đâytừ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Định nghĩa
  • Gravidique (tính từ): Thuộc về thai nghén, mang ý nghĩa liên quan đến quá trình mang thai.
Ví dụ sử dụng
  1. Accidents gravidiques: Các tai biến hoặc biến cố trong quá trình thai nghén.

    • Ví dụ: "Les accidents gravidiques peuvent survenir à tout moment pendant la grossesse." (Các tai biến thai nghén có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình mang thai.)
  2. État gravidiques: Tình trạng thai nghén.

    • Ví dụ: "Il est important de surveiller l'état gravidiques de la mère." (Cần thiết phải theo dõi tình trạng thai nghén của người mẹ.)
Phân biệt
  • Gravidique khác với từ gravide cũng có nghĩa liên quan đến thai nghén. Tuy nhiên, "gravide" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống của một người phụ nữ đang mang thai, trong khi "gravidique" thường được dùng để mô tả các khía cạnh y học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gravide: Mang thai, có thể dùng để chỉ một người phụ nữ đang mang thai.
  • Gestation: Thời kỳ thai nghén, quá trình phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Suivi gravidiques: Theo dõi thai nghén, thường được sử dụng trong y tế để chỉ các cuộc kiểm tra theo dõi sức khỏe của bầu.
  • Complications gravidiques: Các biến chứng thai nghén, chỉ những vấn đề có thể phát sinh trong thời kỳ mang thai.
Kết luận

"Gravidique" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về các vấn đề liên quan đến thai nghén.

tính từ
  1. (thuộc) thai nghén
    • Accidents gravidiques
      biến cố thai nghén

Comments and discussion on the word "gravidique"