Từ "gravidique" trong tiếng Pháp là một tính từ, được dùng để chỉ những điều liên quan đến thai nghén. Đây là từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Accidents gravidiques: Các tai biến hoặc biến cố trong quá trình thai nghén.
État gravidiques: Tình trạng thai nghén.
Phân biệt
Gravidique khác với từ gravide cũng có nghĩa liên quan đến thai nghén. Tuy nhiên, "gravide" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống của một người phụ nữ đang mang thai, trong khi "gravidique" thường được dùng để mô tả các khía cạnh y học.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Gravide: Mang thai, có thể dùng để chỉ một người phụ nữ đang mang thai.
Gestation: Thời kỳ thai nghén, quá trình phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Suivi gravidiques: Theo dõi thai nghén, thường được sử dụng trong y tế để chỉ các cuộc kiểm tra và theo dõi sức khỏe của bà bầu.
Complications gravidiques: Các biến chứng thai nghén, chỉ những vấn đề có thể phát sinh trong thời kỳ mang thai.
Kết luận
"Gravidique" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về các vấn đề liên quan đến thai nghén.