Characters remaining: 500/500
Translation

gravimétrie

Academic
Friendly

Từ "gravimétrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phép đo trọng lực" trong vậthọc "phép phân tích trọng lượng" trong hóa học. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của .

Định nghĩa:
  1. Vậthọc: "Gravimétrie" là lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc đo trọng lực của Trái Đất các thiên thể khác. giúp chúng ta hiểu nhiều về cấu trúc bên trong của Trái Đất.

  2. Hóa học: Trong hóa học, "gravimétrie" là một phương pháp phân tích, nơi lượng chất được xác định thông qua việc đo trọng lượng của .

Ví dụ sử dụng:
  • Vậthọc: "Les mesures de gravimétrie nous aident à comprendre la structure interne de la Terre." (Các phép đo trọng lực giúp chúng ta hiểu cấu trúc bên trong của Trái Đất.)

  • Hóa học: "La gravimétrie est souvent utilisée pour déterminer la concentration d'une substance dans un échantillon." (Phép phân tích trọng lượng thường được sử dụng để xác định nồng độ của một chất trong một mẫu.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu khoa học, "gravimétrie" có thể được kết hợp với các kỹ thuật khác, chẳng hạn như phân tích quang phổ để tăng độ chính xác của kết quả.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "gravimétrique" (tính từ) có nghĩa là "liên quan đến phép đo trọng lực". Ví dụ: "Les méthodes gravimétriques sont essentielles dans cette recherche." (Các phương pháp đo trọng lựcrất quan trọng trong nghiên cứu này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Pesée" (cân) - liên quan đến việc đo trọng lượng, nhưng không chuyên sâu như "gravimétrie".
  • Từ đồng nghĩa: "Densimétrie" - thường liên quan đến việc đo độ dày hoặc mật độ, nhưng cũng có thể liên hệ đến trọng lượng.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "gravimétrie", nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật.
Kết luận:

"Gravimétrie" là một từ quan trọng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệttrong vật hóa học. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các khái niệm liên quan đến trọng lực phân tích trọng lượng.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) phép đo trọng lực
  2. (hóa học) phép phân tích trọng lượng

Comments and discussion on the word "gravimétrie"