Characters remaining: 500/500
Translation

gravitant

Academic
Friendly

Từ "gravitant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Từ này thường được dùng để miêu tả những đối tượng hoặc hiện tượng chuyển động theo hình tròn hoặc liên quan đến lực hấp dẫn.

Giải thích:
  • Gravitant xuất phát từ động từ "gravit" (quay, xoay) thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là khi nói về các thiên thể trong không gian hoặc các lực tác động lên chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thiên văn học:

    • "Les planètes sont gravitant autour du soleil." (Các hành tinh đang quay quanh mặt trời.)
  2. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "Les objets gravitant autour d'une étoile subissent l'attraction gravitationnelle." (Các vật thể quay quanh một ngôi sao chịu tác động của lực hấp dẫn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "gravitant" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tâmhọc để chỉ những ý tưởng hoặc khái niệm "quay quanh" một chủ đề nào đó.
    • "Les idées gravitant autour de la liberté sont très variées." (Các ý tưởng xoay quanh tự do rất đa dạng.)
Các biến thể của từ:
  • Gravitant (tính từ) - chỉ trạng thái quay.
  • Gravitational (tính từ) - liên quan đến lực hấp dẫn (có thể dùng trong văn phong khoa học).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Orbital: Liên quan đến quỹ đạo, thường dùng khi nói về các hành tinh vệ tinh.
  • Centripetal: Liên quan đến lực hướng vào trung tâm, thường dùng trong vật lý.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "gravitant", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ nói về "quay quanh một chủ đề" không nhất thiết phải sử dụng từ này.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "gravitant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền tải một cách chính xác, đặc biệttrong các lĩnh vực khoa học hoặcthuyết.
tính từ
  1. quay, xoay

Comments and discussion on the word "gravitant"