Characters remaining: 500/500
Translation

great-granddaughter

/'greit'græn,dɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "great-granddaughter" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chắt gái" trong tiếng Việt. Đây từ chỉ người con gái của cháu gái hoặc cháu trai của bạn (nghĩa thế hệ thứ trong gia đình).

Phân tích từ "great-granddaughter":
  • Cấu trúc từ:
    • "great" (vĩ đại, lớn) dùng để chỉ mối quan hệ gia đìnhthế hệ thứ .
    • "granddaughter" (cháu gái) con gái của con bạn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My great-granddaughter is learning to read." (Chắt gái của tôi đang học đọc.)
  2. Câu phức:

    • "I took my great-granddaughter to the park to play." (Tôi đã dẫn chắt gái của mình đến công viên để chơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hay câu chuyện về gia đình, bạn có thể dùng "great-granddaughter" để thể hiện mối liên hệ gia đình phức tạp hơn. dụ:
    • "As the family reunion approached, I was excited to introduce my great-granddaughter to everyone." (Khi buổi họp mặt gia đình đến gần, tôi rất hào hứng để giới thiệu chắt gái của mình với mọi người.)
Biến thể của từ:
  • Granddaughter: Cháu gái (thế hệ thứ ba).
  • Great-grandson: Chắt trai (đối lập với great-granddaughter).
Từ gần giống:
  • Great-grandparent: Ông bà cố.
  • Grandparent: Ông bà.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "great-granddaughter", nhưng bạn có thể dùng "descendant" (hậu duệ) trong một số ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Family tree: Cây gia đình, biểu đồ mô tả mối quan hệ gia đình.
  • Bloodline: Dòng máu, chỉ mối quan hệ huyết thống trong gia đình.
danh từ
  1. chắt gái

Comments and discussion on the word "great-granddaughter"