Characters remaining: 500/500
Translation

grenouillage

Academic
Friendly

Từ "grenouillage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị thân mật. Từ này có nghĩa là "mánh khóe ám muội", tức là những hành động hoặc chiến thuật không minh bạch, thường nhằm đạt được lợi ích cá nhân hoặc chính trị một cách lén lút.

Định nghĩa:
  • Grenouillage (danh từ giống đực): Hành động sử dụng mánh khóe, thủ đoạn trong các tình huống chính trị hoặc xã hội, thường mang tính chất không minh bạch, bí mật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chính trị:

    • "Le grenouillage politique est monnaie courante dans notre pays." (Mánh khóe chính trịđiều thường thấyđất nước chúng ta.)
  2. Trong ngữ cảnh thân mật:

    • "Il a toujours un petit grenouillage pour obtenir ce qu'il veut." (Anh ta luôn những mánh khóe nhỏ để đạt được những anh ta muốn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "grenouillage" có thể được dùng để chỉ các hoạt động không chính thức, không minh bạch trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong chính trị.
  • thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "Grenouillage médiatique" (mánh khóe truyền thông): chỉ các chiến thuật không minh bạch trong ngành truyền thông.
Phân biệt các biến thể:
  • Grenouille (có nghĩa là "ếch"): Tuy không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "grenouillage", nhưng từ này có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.
  • Grenouiller (động từ): có nghĩa là "làm việc một cách không chính thức hoặc không minh bạch", có thể xem như một hành động tương tự.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manigance: cũng có nghĩamánh khóe, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn có thể liên quan đến gian lận.
  • Intrigue: có nghĩaâm mưu, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire des grenouillages” (thực hiện những mánh khóe): có thể dùng để chỉ việc thực hiện các hành động không minh bạch.
  • Être dans le grenouillage” (ở trong tình huống mờ ám): chỉ việc bị cuốn vào những hoạt động không rõ ràng.
Tóm lại:

Từ "grenouillage" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa sâu sắc về các hành động không minh bạch trong chính trị xã hội.

danh từ giống đực
  1. (chính trị, thân mật) mánh khóe ám muội

Words Mentioning "grenouillage"

Comments and discussion on the word "grenouillage"