Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grindstone
/'graindstoun/
Jump to user comments
danh từ
  • đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài
IDIOMS
  • to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone
    • bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
Comments and discussion on the word "grindstone"