Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gripe
/graip/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt
  • ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức
    • in the gripe of the landlords
      trong nanh vuốt của bọn địa chủ
  • (số nhiều) chứng đau bụng quặn
  • báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
  • (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn
Related words
Comments and discussion on the word "gripe"