Characters remaining: 500/500
Translation

gruffish

/'grʌfiʃ/
Academic
Friendly

Từ "gruffish" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hoặc hơi thô lỗ. thường được dùng để mô tả một người cách giao tiếp hoặc thái độ không thân thiện, có thể do họ không dễ gần hoặc không muốn thể hiện cảm xúc một cách nhẹ nhàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The gruffish man at the store rarely smiled at anyone."
    • (Người đàn ông cộc cằncửa hàng hiếm khi mỉm cười với ai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his gruffish exterior, he had a kind heart and often helped those in need."
    • (Mặc dù bề ngoài cộc cằn, ông ấy một trái tim nhân hậu thường giúp đỡ những người cần.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gruff: Cũng một tính từ, nghĩa cộc cằn, nhưng không mang tính chất "hơi" như "gruffish".

    • dụ: "His gruff voice intimidated the children." (Giọng nói cộc cằn của ông ấy làm trẻ em cảm thấy sợ hãi.)
  • Gruffness: Danh từ chỉ tính chất cộc cằn.

    • dụ: "His gruffness made it difficult for him to make friends." (Tính cộc cằn của ông ấy khiến việc kết bạn trở nên khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rude: Thô lỗ, không lịch sự.
  • Sullen: Ủ rũ, tâm trạng không vui, thường thể hiện qua khuôn mặt.
  • Abrasive: Gây khó chịu, có thể dùng để mô tả một cách giao tiếp thô lỗ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Bite the hand that feeds you": Hành động không biết ơn hoặc thô lỗ với người đã giúp đỡ mình.
  • "To be all bark and no bite": Nói thô lỗ nhưng không thực sự nguy hiểm hay hành động tồi tệ.
Kết luận:

Từ "gruffish" thường được dùng để chỉ những người cách giao tiếp không dễ chịu, tuy nhiên, cũng có thể diễn tả những người trái tim nhân hậu nhưng bề ngoài có vẻ cộc cằn.

tính từ
  1. hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ

Comments and discussion on the word "gruffish"