Characters remaining: 500/500
Translation

grát

Academic
Friendly

Từ "grát" trong tiếng Việt một thuật ngữ thuộc lĩnh vực toán học, dùng để đo góc. Đây một đơn vị , một "grát" bằng một phần trăm của góc vuông. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích một số đặc điểm cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Grát: một đơn vị đo góc, trong đó 1 grát = 0.9 độ (độ đơn vị đo góc phổ biến hiện nay), 1 góc vuông = 100 grat.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Trong một bài toán hình học, bạn có thể gặp câu: "Góc A độ lớn 50 grát."
    • Điều này có nghĩagóc A tương đương với 50% của góc vuông.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một bài thuyết trình về hình học, bạn có thể nói: "Khi sử dụng đơn vị đo góc grat, chúng ta sẽ dễ dàng tính toán các góc trong hình học phẳng."
    • đây, bạn đang chỉ ra lợi ích của việc sử dụng đơn vị này trong việc tính toán.
Biến thể từ liên quan:
  • Độ: đơn vị đo góc phổ biến hơn trong thực hành hiện nay. 1 độ = 10 grat.
  • Radian: Một đơn vị đo góc khác, thường được sử dụng trong toán học vật . (1 radian = khoảng 57.3 độ).
Từ gần giống:
  • Góc: thuật ngữ chung dùng để chỉ khoảng cách giữa hai đường thẳng gặp nhau tại một điểm.
  • Đường tròn: hình các góc có thể được đo theo đơn vị grat hoặc độ.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Việt, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "grát" đây một đơn vị đo cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể nói "đơn vị đo góc" để chỉ chung về các đơn vị như độ, radian, grat.
Lưu ý:
  • "grát" đơn vị , hiện nay ít được sử dụng trong các bài toán hoặc trong đời sống hàng ngày. Việc biết đến từ này có thể giúp bạn hiểu thêm về lịch sử sự phát triển của các đơn vị đo trong toán học.
  1. (toán) Đơn vị đo góc, bằng một phần trăm của góc vuông.

Comments and discussion on the word "grát"