Characters remaining: 500/500
Translation

guignolet

Academic
Friendly

Từ "guignolet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le guignolet) được dùng để chỉ một loại rượu anh đào có vị ngọt, thường được làm từ trái anh đào ngọt. Guignolet thường nồng độ cồn khá thấp, thường được sử dụng như một loại thức uống khai vị hoặc được thêm vào các món tráng miệng.

Định nghĩa:
  • Guignolet: một loại rượu anh đào ngọt, thường màu đỏ hoặc nâu đỏ, có thể được uống trực tiếp hoặc dùng để chế biến các món ăn.
Cách sử dụng:
  1. Uống trực tiếp:

    • Ví dụ: Je vais déguster un guignolet après le dîner. (Tôi sẽ thưởng thức một ly guignolet sau bữa tối.)
  2. Thêm vào món ăn:

    • Ví dụ: On peut ajouter un peu de guignolet dans la sauce pour le poulet. (Chúng ta có thể thêm một chút guignolet vào nước sốt cho món .)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: Rượu anh đào có thể được gọi là "liqueur de cerise".
  • Biến thể: Tùy thuộc vào cách sản xuất loại anh đào được sử dụng, guignolet có thể nhiều biến thể khác nhau về hương vị nồng độ cồn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực: Guignolet có thể được sử dụng để tạo ra các món tráng miệng độc đáo. Ví dụ, có thể làm bánh ngọt với guignolet để tạo hương vị đặc trưng.
    • Ví dụ: Cette tarte aux cerises est délicieuse avec un peu de guignolet. (Chiếc bánh tart anh đào này thật ngon với một chút guignolet.)
Chú ý phân biệt:
  • Guignolet khác với các loại rượu khác như "kirsch" (rượu anh đào nguyên chất) hoặc "crème de cerise" (rượu anh đào ngọt hơn, thường đặc hơn). Guignolet thường nhẹ nhàng hơi ngọt hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến guignolet, nhưng trong văn hóa Pháp, việc thưởng thức rượu, bao gồm guignolet, thường được xem như một phần của lối sống thư giãn thưởng thức ẩm thực.
danh từ giống đực
  1. rượu anh đào dài cuống

Comments and discussion on the word "guignolet"