Characters remaining: 500/500
Translation

guillochure

Academic
Friendly

Từ "guillochure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dùng để chỉ một kỹ thuật trang trí thường thấy trên các bề mặt của đồ vật, đặc biệttrong ngành chế tác đồ trang sức, đồng hồ, hoặc các đồ vật bằng kim loại. "Guillochure" có thể hiểunhững đường chạm lộng chéo, tạo ra những hoa văn tinh xảo đẹp mắt.

Định nghĩa:
  • Guillochure (danh từ, giống cái): Kỹ thuật tạo ra các hoa văn bằng những đường chạm lộng chéo, thường dùng trong trang trí đồ vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật chế tác:

    • Le bijoutier a utilisé la guillochure pour embellir la surface de la montre. (Người làm trang sức đã sử dụng kỹ thuật guillochure để làm đẹp bề mặt của chiếc đồng hồ.)
  2. Trong thiết kế đồ họa:

    • Elle a appliqué une guillochure sur le fond de son poster. ( ấy đã áp dụng guillochure lên nền của poster của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật, "guillochure" có thể không chỉ được dùng để chỉ những kỹ thuật vậtmà còn có thể ám chỉ đến những thiết kế phức tạp, tinh tế trong các tác phẩm nghệ thuật.
  • Cũng có thể dùng "guillochure" để chỉ đến sự tinh tế trong việc tạo hình hoặc cách trang trí trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế đồ họa.
Những từ gần giống:
  • Gravure: Nghĩakhắc hoặc chạm khắc, có thể tương tự nhưng không nhất thiết phảiđường chạm lộng chéo.
  • Ornement: Nghĩatrang trí, có thể bao gồm nhiều kiểu trang trí khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Champlevé: Một kỹ thuật trang trí khác, nơi các vùng được khắc sâu để chứa màu sắc hoặc vật liệu khác.
  • Émaillage: Kỹ thuật tráng men, có thể được sử dụng cùng với guillochure để tạo ra các tác phẩm đẹp mắt.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "guillochure", nhưng bạn có thể tham khảo cách dùng từ này trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thủ công.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "guillochure", bạn nên nhớ rằng thường được liên kết với sự chính xác tinh tế, vì vậy khi nói đến , thường phải nhấn mạnh đến chất lượng nghệ thuật trong việc thực hiện.
danh từ giống cái
  1. đường chạm lộng chéo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "guillochure"