Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guimbarde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) xe tàng, xe cà khổ
  • (kỹ thuật) cái bào rãnh
  • (từ cũ; nghĩa cũ) đàn ghimbac
  • (từ cũ; nghĩa cũ) điệu vũ ghimbac
Comments and discussion on the word "guimbarde"