Characters remaining: 500/500
Translation

guttifère

Academic
Friendly

Từ "guttifère" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học để chỉ một loại thạch anh dạng giọt. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Guttifère (tính từ): đề cập đến các khoáng vật, đặc biệtthạch anh, hình dạng giống như giọt nước. Từ này bắt nguồn từ chữ "gutta" trong tiếng Latin, có nghĩa là "giọt".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoáng vật học:

    • "Le quartz guttifère est souvent utilisé dans la bijouterie." (Thạch anh dạng giọt thường được sử dụng trong ngành trang sức.)
  2. Trong mô tả:

    • "Cette pierre précieuse a une belle couleur et une forme guttifère." (Viên đá quý này màu sắc đẹp hình dạng giống như giọt nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "guttifère" chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật. Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu nghiên cứu về khoáng vật hoặc trong các bài viết chuyên ngành.
Phân biệt các biến thể:
  • "Guttifère" là dạng đơn lẻ của từ này. Không nhiều biến thể khác nhau của từ "guttifère", nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan trong ngữ cảnh khoáng vật học như:
    • Quartz: thạch anh.
    • Minéral: khoáng vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Guttural: tuy không liên quan đến khoáng vật, từ này chỉ âm thanh phát ra từ cổ họng, có thể gây nhầm lẫn với "guttifère".
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào sử dụng từ "guttifère". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể thấy các cụm từ miêu tả vẻ đẹp hoặc hình dạng của các vật liệu tự nhiên liên quan đến "guttifère".
Tóm lại:

Từ "guttifère" là một thuật ngữ chuyên ngành trong khoáng vật học, dùng để chỉ những loại thạch anh hình dạng giống như giọt nước.

tính từ
  1. (khoáng vật học) () dạng giọt
    • Quartz guttifère
      thạch anh dạng giọt

Comments and discussion on the word "guttifère"