Characters remaining: 500/500
Translation

gymnase

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gymnase" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà tập thể dục" hoặc "phòng tập thể dục". Từ này thường được sử dụng để chỉ những cơ sở dành cho các hoạt động thể thao, đặc biệttrong các trường học hoặc các trung tâm thể thao.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Gymnase như một cơ sở thể thao:

    • Ví dụ: "Le gymnase de l'école est toujours plein d'élèves après les cours." (Nhà tập thể dục của trường luôn đầy học sinh sau giờ học.)
  2. Gymnase trong bối cảnh trường học:

    • một số quốc gia nói tiếng Pháp như Đức Thụy , từ "gymnase" cũng được dùng để chỉ trường trung học, nơi học sinh có thể học các môn học chuyên sâu, bao gồm cả thể thao.
    • Ví dụ: "Il a réussi à entrer dans un gymnase prestigieux." (Cậu ấy đã thành công vào một trường trung học danh tiếng.)
  3. Gymnase trong ngữ cảnh lịch sử:

    • Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, nơi "gymnasion" được dùng để chỉ một nơi dành cho việc luyện tập thể dục thể thao học tập.
Các biến thể từ gần giống:
  • Gymnastique: từ này có nghĩa là "thể dục" thường được sử dụng để chỉ các bài tập thể chất.

    • Ví dụ: "Elle fait de la gymnastique tous les matins." ( ấy tập thể dục mỗi sáng.)
  • Gynase: Đâymột từ ít phổ biến hơn, chủ yếu liên quan đến các hoạt động thể thao trong lịch sử.

Từ đồng nghĩa:
  • Salle de sport: nghĩa là "phòng thể thao", cũng chỉ đến nơi tập luyện thể thao.
    • Ví dụ: "Nous avons une salle de sport dans notre immeuble." (Chúng tôi có một phòng thể thao trong tòa nhà của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các hoạt động thể thao trong một gymnase, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "pratiquer un sport" (thực hành một môn thể thao) hoặc "s'entraîner" (tập luyện).
    • Ví dụ: "Les élèves s'entraînent au basket au gymnase." (Các học sinh tập luyện bóng rổ tại nhà tập thể dục.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "gymnase" không nhiều idioms nổi bật, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm từ thú vị như: - Faire du sport: nghĩa là "chơi thể thao".

danh từ giống đực
  1. nhà tập thể dục; phòng tập thể dục
  2. trường trung học (Đức, Thụy )
  3. (sử học) trường thể dục (cổ Hy Lạp)

Words Mentioning "gymnase"

Comments and discussion on the word "gymnase"