Characters remaining: 500/500
Translation

gynécologue

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gynécologue" có nghĩa là "thầy thuốc phụ khoa", tức là một bác sĩ chuyên về sức khỏe sinh sản của phụ nữ, bao gồm các vấn đề liên quan đến hệ thống sinh sản, mang thai, sinh nở các bệnhphụ khoa.

Định nghĩa:
  • Gynécologue (danh từ): Bác sĩ phụ khoa, người chuyên chăm sóc sức khỏe sinh sản của phụ nữ, khám điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thống sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je vais voir mon gynécologue demain.
    • (Tôi sẽ đi gặp bác sĩ phụ khoa của tôi vào ngày mai.)
  2. Câu nâng cao:

    • Il est important de consulter un gynécologue régulièrement pour s'assurer de sa santé reproductive.
    • (Rất quan trọng để khám bác sĩ phụ khoa định kỳ nhằm đảm bảo sức khỏe sinh sản.)
Các biến thể của từ:
  • Gynécologie: (danh từ) chuyên ngành phụ khoa.

    • Exemple: Elle étudie la gynécologie à l'université. ( ấy học chuyên ngành phụ khoatrường đại học.)
  • Gynécologique: (tính từ) liên quan đến phụ khoa.

    • Exemple: Cette étude porte sur les problèmes gynécologiques des femmes. (Nghiên cứu này đề cập đến các vấn đề phụ khoa của phụ nữ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obstétricien: Bác sĩ sản khoa, chuyên về sinh sản quá trình sinh nở.
  • Médecin: Bác sĩ, người chăm sóc sức khỏe nói chung.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Prendre rendez-vous avec le gynécologue: Đặt lịch hẹn với bác sĩ phụ khoa.
  • Faire un examen gynécologique: Thực hiện một cuộc khám phụ khoa.
Chú ý:
  • Gynécologue thường được sử dụng để chỉ bác sĩ nam hoặc nữ, nhưng trong thực tế, nhiều bác sĩ nữ trong lĩnh vực này.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng không chính thức để chỉ những vấn đề nhạy cảm liên quan đến sức khỏe sinh sản, nên cần cẩn thận trong cách sử dụng.
danh từ
  1. thầy thuốc phụ khoa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gynécologue"