Characters remaining: 500/500
Translation

gynérium

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gynérium" là một danh từ giống đực, nguồn gốc từ lĩnh vực thực vật học. "Gynérium" chỉ đến một loại cây sậy cảnh, thường được trồng làm cảnh hoặc trong các khu vườn. Cụ thể hơn, cây sậy cảnh này thuộc họ sậy (Cyperaceae) có thể được sử dụng để trang trí trong các không gian xanh.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Gynérium (danh từ giống đực): Dùng để chỉ một loại cây sậy cảnh, có thể được trồng trong các khu vườn hoặc công viên.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai planté un gynérium dans mon jardin."
    • (Tôi đã trồng một cây sậy cảnh trong vườn của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le gynérium est particulièrement apprécié pour sa résistance à la sécheresse et sa capacité à embellir les paysages."
    • (Cây sậy cảnh được đánh giá cao khả năng chịu hạn khả năng làm đẹp cho cảnh quan.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể liên quan đến các từ như "gynérienne" (tính từ) dùng để miêu tả điều đó liên quan đến cây sậy cảnh.
  • Từ gần giống:
    • "Sedge" (tiếng Anh) cũng chỉ đến cây sậy, nhưng không cụ thể như "gynérium".
    • "Cyperaceae" (họ sậy) là tên gọi chung cho các loại cây thuộc họ này.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "gynérium", nhưng có thể sử dụng "plante aquatique" (cây thủy sinh) trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idiom hoặc phrasal verb nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "gynérium". Tuy nhiên, trong lĩnh vực thực vật, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc chăm sóc cây cối hoặc làm vườn như:

Kết luận

"Gynérium" là một từ đặc trưng trong lĩnh vực thực vật học, chỉ một loại cây sậy cảnh với nhiều ứng dụng trong trang trí cảnh quan. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức về các loại cây cảnh khác hoặc cách chăm sóc cây cối trong vườn.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây sậy cảnh

Comments and discussion on the word "gynérium"