Characters remaining: 500/500
Translation

gypaète

Academic
Friendly

Từ "gypaète" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực được dịch sang tiếng Việt là "chim diều râu", đâymột loài chim lớn thuộc họ Accipitridae. Chim diều râu nổi bật với đôi cánh rộng hình dáng mạnh mẽ, thường được tìm thấycác vùng núi đồi cao, đặc biệt là ở châu Âu châu Á.

Định nghĩa:
  • Gypaète (danh từ giống đực): Là một loài chim ăn xác chết, nổi bật với bộ lông màu nâu trắng, thường sốngnhững khu vực núi cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le gypaète est un oiseau majestueux." (Chim diều râumột loài chim hùng vĩ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les gypaètes barbus jouent un rôle essentiel dans l'écosystème montagneux." (Chim diều râu đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái núi cao.)
Biến thể của từ:
  • Gypaètes: Số nhiều của "gypaète".
  • Gypaète barbu: Tên khoa học của loài chim này, từ "barbu" nghĩa là "râu", để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của chúng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vautour: Nghĩa là "chim kền kền", cũngmột loài chim ăn xác chết, nhưng khác với gypaète về kích thước hình dáng.
  • Aigle: Nghĩa là "đại bàng", mặc dù không giống nhau hoàn toàn, nhưng cũng thuộc họ chim ăn thịt.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn hóa, chim diều râu thường được coi là biểu tượng của sự tự do sức mạnh. Có thể thấy từ này được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện những ý tưởng này.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "gypaète". Tuy nhiên, bạn có thể dùng cụm từ như "avoir l'esprit de gypaète" để chỉ một người khả năng nhìn xa trông rộng, giống như cách chim diều râu bay cao quan sát từ trên cao.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim diều râu

Comments and discussion on the word "gypaète"