Từ tiếng Pháp "gypsomètre" (giống đực) là một danh từ dùng để chỉ một dụng cụ đo lường hàm lượng kali sunfat (K₂SO₄) trong rượu vang. Đây là một thiết bị quan trọng trong ngành sản xuất rượu, giúp các nhà sản xuất kiểm soát chất lượng và thành phần của rượu.
Định nghĩa:
Gypsomètre: Dụng cụ dùng để đo hàm lượng kali sunfat trong rượu vang.
Ví dụ sử dụng:
Trong kỹ thuật sản xuất rượu:
Trong nghiên cứu và phân tích:
"Les chercheurs utilisent un gypsomètre pour étudier les effets du potassium sur le goût du vin."
(Các nhà nghiên cứu sử dụng gypsomètre để nghiên cứu ảnh hưởng của kali đối với hương vị của rượu vang.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Gypsum: Từ này có nghĩa là thạch cao, không giống như gypsomètre nhưng có liên quan trong ngành công nghiệp.
Kali: Là một nguyên tố hóa học (K) có mặt trong gypsomètre, nhưng không phải là từ đồng nghĩa.
Từ gần giống:
Analyseur: Dụng cụ phân tích, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Sonde: Cảm biến, thường dùng để đo lường các thông số khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs: