Characters remaining: 500/500
Translation

gypsomètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gypsomètre" (giống đực) là một danh từ dùng để chỉ một dụng cụ đo lường hàm lượng kali sunfat (K₂SO₄) trong rượu vang. Đâymột thiết bị quan trọng trong ngành sản xuất rượu, giúp các nhà sản xuất kiểm soát chất lượng thành phần của rượu.

Định nghĩa:

Gypsomètre: Dụng cụ dùng để đo hàm lượng kali sunfat trong rượu vang.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật sản xuất rượu:

    • "Le gypsomètre est essentiel pour contrôler la qualité du vin."
    • (Gypsomètre rất quan trọng để kiểm soát chất lượng rượu vang.)
  2. Trong nghiên cứu phân tích:

    • "Les chercheurs utilisent un gypsomètre pour étudier les effets du potassium sur le goût du vin."
    • (Các nhà nghiên cứu sử dụng gypsomètre để nghiên cứu ảnh hưởng của kali đối với hương vị của rượu vang.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • mức độ nâng cao, bạn có thể nói về quy trình sử dụng gypsomètre trong một phòng thí nghiệm hoặc trong sản xuất rượu.
    • "Pour obtenir des résultats précis, il est important de calibrer le gypsomètre avant de l'utiliser."
    • (Để được kết quả chính xác, việc hiệu chỉnh gypsomètre trước khi sử dụngrất quan trọng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gypsum: Từ này có nghĩathạch cao, không giống như gypsomètre nhưng liên quan trong ngành công nghiệp.
  • Kali: Là một nguyên tố hóa học (K) có mặt trong gypsomètre, nhưng không phảitừ đồng nghĩa.
Từ gần giống:
  • Analyseur: Dụng cụ phân tích, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Sonde: Cảm biến, thường dùng để đo lường các thông số khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "gypsomètre", nhưng có thể hiểucác thiết bị đo lường trong ngành công nghiệp rượu vang.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào kết hợp với "gypsomètre", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc đo lường như "faire une analyse" (thực hiện một phân tích) hoặc "contrôler la qualité" (kiểm soát chất lượng).
danh từ giống đực
  1. kali sunfat kế (đo hàm lượng kali sunfat trong rượu vang)

Comments and discussion on the word "gypsomètre"