Từ "gyromètre" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le gyromètre) và có nghĩa là "thiết bị đo độ quay" hay "thiết bị định hướng" trong lĩnh vực hàng không. Nó được sử dụng để xác định hướng chuyển động của một vật thể, đặc biệt là trong các phương tiện bay như máy bay, tên lửa và các thiết bị hàng không khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong lĩnh vực hàng không:
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong các tài liệu kỹ thuật, "gyromètre" có thể được bàn luận về cách thức hoạt động, ứng dụng trong các hệ thống điều khiển tự động.
"Gyromètre laser" là một loại gyromètre sử dụng tia laser để đo độ quay với độ chính xác cao.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gyroscope: Đây là từ tiếng Anh tương đương với "gyromètre". Cả hai từ đều chỉ thiết bị đo độ quay.
Accéléromètre: Thiết bị đo gia tốc, thường được sử dụng kết hợp với gyromètre trong các ứng dụng hàng không.
Cụm từ (idioms) và động từ (phrasal verbs):
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ hay động từ phrasal phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "gyromètre". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc "naviguer" (điều hướng) hoặc "stabiliser" (cân bằng).
Chú ý:
Tóm lại:
"Gyromètre" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng không và công nghệ, chỉ thiết bị đo độ quay.